Đọc nhanh: 逸荡 (dật đãng). Ý nghĩa là: phóng đãng.
逸荡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng đãng
dissolute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 他 过 着 安逸 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.
- 他 的 才华 逸群
- Tài hoa của anh ấy vượt trội hơn người.
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荡›
逸›