沵迤 mǐ yí
volume volume

Từ hán việt: 【lệ dĩ】

Đọc nhanh: 沵迤 (lệ dĩ). Ý nghĩa là: bằng phẳng. Ví dụ : - 沵迤平原。 đồng bằng bằng phẳng mênh mông.

Ý Nghĩa của "沵迤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沵迤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng phẳng

形容平坦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 平原 píngyuán

    - đồng bằng bằng phẳng mênh mông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沵迤

  • volume volume

    - 平原 píngyuán

    - đồng bằng bằng phẳng mênh mông.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 沿着 yánzhe 山道 shāndào 迤逦 yǐlǐ 而行 érxíng

    - đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.

  • volume volume

    - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENF (水弓火)
    • Bảng mã:U+6CB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuó , Yí , Yǐ
    • Âm hán việt: Di ,
    • Nét bút:ノ一フ丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOPD (卜人心木)
    • Bảng mã:U+8FE4
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa