Đọc nhanh: 沵迤 (lệ dĩ). Ý nghĩa là: bằng phẳng. Ví dụ : - 沵迤平原。 đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
沵迤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng phẳng
形容平坦
- 沵 迤 平原
- đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沵迤
- 沵 迤 平原
- đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
- 队伍 沿着 山道 迤逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
沵›
迤›