- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
- Các bộ:
Sước (辶)
Hòa (禾)
Nữ (女)
- Pinyin:
Wēi
- Âm hán việt:
Uy
- Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺辶委
- Thương hiệt:YHDV (卜竹木女)
- Bảng mã:U+9036
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 逶
Ý nghĩa của từ 逶 theo âm hán việt
逶 là gì? 逶 (Uy). Bộ Sước 辵 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丶). Ý nghĩa là: § Xem “uy dĩ” 逶迤, § Xem “uy trì” 逶遲, § Xem “uy tùy” 逶隨. Từ ghép với 逶 : 山路逶施 Đường núi quanh co (ngoằn ngoèo), 河水逶施 Dòng sông uốn khúc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Uy di 逶迤 đi lượn, đi xiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 逶迤uy di [weiyí] Uốn khúc, uốn quanh, ngoằn ngoèo, quanh co
- 山路逶施 Đường núi quanh co (ngoằn ngoèo)
- 河水逶施 Dòng sông uốn khúc.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 逶