wēi
volume volume

Từ hán việt: 【ôi】

Đọc nhanh: (ôi). Ý nghĩa là: khúc quanh; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc. Ví dụ : - 山隈 khúc quanh của núi. - 城隈 chỗ ngoặt của tường thành

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khúc quanh; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc

山、水等弯曲的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - shān wēi

    - khúc quanh của núi

  • volume volume

    - chéng wēi

    - chỗ ngoặt của tường thành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shān wēi

    - khúc quanh của núi

  • volume volume

    - chéng wēi

    - chỗ ngoặt của tường thành

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Ôi
    • Nét bút:フ丨丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLWMV (弓中田一女)
    • Bảng mã:U+9688
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp