Danh từ
隈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc quanh; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc
山、水等弯曲的地方
Ví dụ:
-
-
山
隈
- khúc quanh của núi
-
-
城
隈
- chỗ ngoặt của tường thành
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隈
-
-
山
隈
- khúc quanh của núi
-
-
城
隈
- chỗ ngoặt của tường thành
-