Đọc nhanh: 造言 (tạo ngôn). Ý nghĩa là: đến thăm; viếng thăm。拜訪。 登門造訪 đến nhà thăm; đến thăm tận nơi.
造言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm; viếng thăm。拜訪。 登門造訪 đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造言
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 那些 谣言 制造者 想 混淆是非
- Những kẻ tung tin đồn đó muốn xáo trộn thị phi.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
造›