Đọc nhanh: 通风孔 (thông phong khổng). Ý nghĩa là: lỗ thông hơi, lá thư.
通风孔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ thông hơi
air vent
✪ 2. lá thư
louvre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通风孔
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 这条 路 孔 通畅
- Con đường này rất thông thoáng.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 当 你 看到 喜欢 的 人时 瞳孔 通常 会 放大
- Khi bạn nhìn thấy người mà bạn thích thông thường đồng tử sẽ giãn ra.
- 妈妈 每天 早上 都 会 打开 窗户 通风
- Mẹ mở cửa sổ thông gió mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
通›
风›