通风孔 tōngfēng kǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thông phong khổng】

Đọc nhanh: 通风孔 (thông phong khổng). Ý nghĩa là: lỗ thông hơi, lá thư.

Ý Nghĩa của "通风孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通风孔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ thông hơi

air vent

✪ 2. lá thư

louvre

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通风孔

  • volume volume

    - 开通 kāitōng 风气 fēngqì

    - làm thoáng khí。

  • volume volume

    - 通风设备 tōngfēngshèbèi

    - thiết bị thông gió

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • volume volume

    - 通风报信 tōngfēngbàoxìn

    - bắn tin; mật báo

  • volume volume

    - 通风报信 tōngfēngbàoxìn

    - hé lộ tin tức

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 窗户 chuānghu 采光 cǎiguāng 通风 tōngfēng 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.

  • volume volume

    - dāng 看到 kàndào 喜欢 xǐhuan de 人时 rénshí 瞳孔 tóngkǒng 通常 tōngcháng huì 放大 fàngdà

    - Khi bạn nhìn thấy người mà bạn thích thông thường đồng tử sẽ giãn ra.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 通风 tōngfēng

    - Mẹ mở cửa sổ thông gió mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao