tōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thình thình; thình thịch (từ tượng thanh). Ví dụ : - 他嗵嗵地往前走。 anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.. - 心嗵嗵直跳。 tim đập thình thịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thình thình; thình thịch (từ tượng thanh)

象声词

Ví dụ:
  • volume volume

    - tōng tōng 往前走 wǎngqiánzǒu

    - anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.

  • volume volume

    - xīn tōng tōng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xīn tōng tōng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - tōng tōng 往前走 wǎngqiánzǒu

    - anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Tōng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYNB (口卜弓月)
    • Bảng mã:U+55F5
    • Tần suất sử dụng:Thấp