Đọc nhanh: 通什 (thông thập). Ý nghĩa là: Tongshi, Hải Nam.
✪ 1. Tongshi, Hải Nam
Tongshi, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通什
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 你 下班 之后 通常 做 什么 ?
- Bạn thường làm gì sau khi tan làm?
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他 很快 就 想通 了 你 在 隐瞒 什么
- Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
通›