Đọc nhanh: 透达 (thấu đạt). Ý nghĩa là: đạt thấu.
透达 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạt thấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透达
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
达›
透›