Đọc nhanh: 透汗 (thấu hãn). Ý nghĩa là: đẫm mồ hôi; mình mẩy đẫm mồ hôi.
透汗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẫm mồ hôi; mình mẩy đẫm mồ hôi
湿透全身的汗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透汗
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 我们 累 得 气喘吁吁 , 衣服 被 汗水 湿透 了 , 但是 我们 没有 放弃
- Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
透›