逋迁 bū qiān
volume volume

Từ hán việt: 【bô thiên】

Đọc nhanh: 逋迁 (bô thiên). Ý nghĩa là: Trốn tới vùng khác..

Ý Nghĩa của "逋迁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逋迁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trốn tới vùng khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋迁

  • volume volume

    - cóng 小镇 xiǎozhèn 城市 chéngshì 搬迁 bānqiān

    - Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.

  • volume volume

    - 陵谷变迁 línggǔbiànqiān ( 比喻 bǐyù 世事 shìshì 发生 fāshēng 极大 jídà de 变迁 biànqiān )

    - đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì ràng 迁就 qiānjiù

    - Anh ấy luôn bắt tôi phải nhường nhịn anh ấy.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 迁就 qiānjiù de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của cô ấy.

  • volume volume

    - 祖上 zǔshàng 是从 shìcóng 江西 jiāngxī 迁来 qiānlái de

    - tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.

  • volume volume

    - 安土重迁 āntǔzhòngqiān 坚持 jiānchí 留在 liúzài 故乡 gùxiāng

    - Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 突然 tūrán yǒu le 迁变 qiānbiàn

    - Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.

  • volume volume

    - yuè 迁就 qiānjiù yuè 贪得无厌 tāndewúyàn

    - anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJB (卜戈十月)
    • Bảng mã:U+900B
    • Tần suất sử dụng:Thấp