Đọc nhanh: 逋迁 (bô thiên). Ý nghĩa là: Trốn tới vùng khác..
逋迁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trốn tới vùng khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋迁
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 陵谷变迁 ( 比喻 世事 发生 极大 的 变迁 )
- đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
- 他 总是 让 我 迁就 他
- Anh ấy luôn bắt tôi phải nhường nhịn anh ấy.
- 他 总是 迁就 她 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của cô ấy.
- 他 祖上 是从 江西 迁来 的
- tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 他 的 态度 突然 有 了 迁变
- Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.
- 你 越 迁就 他 , 他 越 贪得无厌
- anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迁›
逋›