部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bô】
Đọc nhanh: 逋 (bô). Ý nghĩa là: trốn; bỏ trốn; trốn đi nơi khác, nợ dai; nợ khó đòi; nợ dây dưa. Ví dụ : - 逋逃 trốn chạy. - 逋债 mắc nợ dây dưa
逋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trốn; bỏ trốn; trốn đi nơi khác
逃亡
- 逋 bū 逃 táo
- trốn chạy
✪ 2. nợ dai; nợ khó đòi; nợ dây dưa
拖欠
- 逋 bū 债 zhài
- mắc nợ dây dưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋
逋›
Tập viết