volume volume

Từ hán việt: 【bô】

Đọc nhanh: (bô). Ý nghĩa là: trốn; bỏ trốn; trốn đi nơi khác, nợ dai; nợ khó đòi; nợ dây dưa. Ví dụ : - 逋逃 trốn chạy. - 逋债 mắc nợ dây dưa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trốn; bỏ trốn; trốn đi nơi khác

逃亡

Ví dụ:
  • volume volume

    - táo

    - trốn chạy

✪ 2. nợ dai; nợ khó đòi; nợ dây dưa

拖欠

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhài

    - mắc nợ dây dưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhài

    - mắc nợ dây dưa

  • volume volume

    - táo

    - trốn chạy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJB (卜戈十月)
    • Bảng mã:U+900B
    • Tần suất sử dụng:Thấp