Đọc nhanh: 逊 (tốn). Ý nghĩa là: nhường ngôi, khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn, kém; không thể so sánh; so sánh không được. Ví dụ : - 逊位 nhường ngôi; thoái vị. - 谦逊 khiêm tốn. - 出言不逊。 nói năng không khiêm tốn
✪ 1. nhường ngôi
让出 (帝王的位子)
- 逊位
- nhường ngôi; thoái vị
✪ 2. khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn
谦虚;谦恭
- 谦逊
- khiêm tốn
- 出言不逊
- nói năng không khiêm tốn
- 傲慢不逊
- kiêu ngạo không khiêm tốn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. kém; không thể so sánh; so sánh không được
差;比不上;不及
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 我 总是 幻想 有个 叫 罗伯逊 的 拍档
- Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逊›