xùn
volume volume

Từ hán việt: 【tốn】

Đọc nhanh: (tốn). Ý nghĩa là: nhường ngôi, khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn, kém; không thể so sánh; so sánh không được. Ví dụ : - 逊位 nhường ngôi; thoái vị. - 谦逊 khiêm tốn. - 出言不逊。 nói năng không khiêm tốn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhường ngôi

让出 (帝王的位子)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 逊位 xùnwèi

    - nhường ngôi; thoái vị

✪ 2. khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn

谦虚;谦恭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谦逊 qiānxùn

    - khiêm tốn

  • volume volume

    - 出言不逊 chūyánbùxùn

    - nói năng không khiêm tốn

  • volume volume

    - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. kém; không thể so sánh; so sánh không được

差;比不上;不及

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稍逊一筹 shāoxùnyīchóu

    - hơi thua kém

  • volume volume

    - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không hề thua kém; không chút thua kém

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • volume volume

    - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không chút thua kém

  • volume volume

    - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không hề thua kém; không chút thua kém

  • volume volume

    - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 手拉手 shǒulāshǒu 一起 yìqǐ guàng 麦迪逊 màidíxùn 大道 dàdào

    - Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 幻想 huànxiǎng 有个 yǒugè jiào 罗伯逊 luōbóxùn de 拍档 pāidàng

    - Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 并非 bìngfēi 诞生 dànshēng 麦迪逊 màidíxùn 广场 guǎngchǎng 花园 huāyuán

    - Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 来到 láidào 多伦多 duōlúnduō 皮尔逊 píěrxùn 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
    • Bảng mã:U+900A
    • Tần suất sử dụng:Cao