选种 xuǎn zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến chủng】

Đọc nhanh: 选种 (tuyến chủng). Ý nghĩa là: chọn giống.

Ý Nghĩa của "选种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

选种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọn giống

选择动物或植物的优良品种,加以繁殖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选种

  • volume volume

    - 提选 tíxuǎn 耐旱 nàihàn 品种 pǐnzhǒng

    - chọn giống chịu hạn.

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 绵羊 miányáng

    - chọn giống cừu tốt

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 小麦 xiǎomài

    - chọn giống lúa mì tốt

  • volume volume

    - 养马 yǎngmǎ yào 选择 xuǎnzé 优良 yōuliáng de 品种 pǐnzhǒng lái 传种 chuánzhǒng

    - nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 指点 zhǐdiǎn 怎样 zěnyàng 积肥 jīféi 选种 xuǎnzhǒng

    - cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 冬闲 dōngxián 做好 zuòhǎo 室内 shìnèi 选种 xuǎnzhǒng 工作 gōngzuò

    - lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 花色品种 huāsèpǐnzhǒng 任凭 rènpíng xuǎn

    - Các loại hoa đủ màu sắc này, tùy ý bạn chọn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这个 zhègè 冷餐 lěngcān 会上 huìshàng yǒu 20 多种 duōzhǒng 沙拉 shālà qǐng 任选 rènxuǎn 一种 yīzhǒng

    - Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao