Đọc nhanh: 选种 (tuyến chủng). Ý nghĩa là: chọn giống.
选种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn giống
选择动物或植物的优良品种,加以繁殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选种
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 选育 良种 绵羊
- chọn giống cừu tốt
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
- 利用 冬闲 做好 室内 选种 工作
- lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.
- 这些 花色品种 , 任凭 你 选
- Các loại hoa đủ màu sắc này, tùy ý bạn chọn.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
选›