Đọc nhanh: 选战 (tuyến chiến). Ý nghĩa là: chiến dịch bầu cử.
选战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến dịch bầu cử
election campaign
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选战
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 大选 在 即 主要 政党 间 的 论战 愈演愈烈
- Gần đến cuộc bầu cử, cuộc tranh luận giữa các đảng chính đang trở nên gay gắt hơn.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 面对 挑战 , 他 选择 勇敢 应对
- Đối mặt với thử thách, anh ấy chọn cách dũng cảm ứng phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
选›