Đọc nhanh: 选单 (tuyến đơn). Ý nghĩa là: menu (phần mềm).
选单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. menu (phần mềm)
(software) menu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选单
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 在 菜单 里 有 一个 帮助 选项
- Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 还 没有 确定 候选人 名单
- vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
- 许多 人 在 找到 合适 的 伴侣 后 选择 结束 单身
- Nhiều người chọn kết thúc độc thân sau khi tìm được bạn đời phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
选›