适间 shì jiān
volume volume

Từ hán việt: 【thích gian】

Đọc nhanh: 适间 (thích gian). Ý nghĩa là: vừa rồi, thời gian hiện tại.

Ý Nghĩa của "适间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

适间 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vừa rồi

just now

✪ 2. thời gian hiện tại

the present time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适间

  • volume volume

    - 这个 zhègè 安排 ānpái 合适 héshì 大家 dàjiā de 时间 shíjiān

    - Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.

  • volume volume

    - 及时 jíshí de zài 一个 yígè 适当 shìdàng huò 适宜 shìyí de 时间 shíjiān 发生 fāshēng de 适时 shìshí de

    - Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.

  • volume volume

    - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè de 时间 shíjiān yào 适中 shìzhōng

    - Thời gian sao chè phải vừa đủ.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 适当 shìdàng de 时间 shíjiān

    - Anh ấy đã chọn thời gian thích hợp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān hěn 舒适 shūshì

    - Căn phòng này rất dễ chịu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 布置 bùzhì hěn 舒适 shūshì

    - Phòng được trang bị rất tiện nghi.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 房间 fángjiān hěn 舒适 shūshì

    - Phòng của khách sạn này rất thoải mái.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 很小 hěnxiǎo dàn néng ràng 感到 gǎndào 舒适 shūshì zài

    - Căn phòng nhỏ nhưng có thể tạo cho bạn cảm giác thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Dí , Guā , Kuò , Shì
    • Âm hán việt: Quát , Thích , Trích , Đích
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJR (卜竹十口)
    • Bảng mã:U+9002
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao