Đọc nhanh: 适间 (thích gian). Ý nghĩa là: vừa rồi, thời gian hiện tại.
适间 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vừa rồi
just now
✪ 2. thời gian hiện tại
the present time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适间
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 他 选择 了 适当 的 时间
- Anh ấy đã chọn thời gian thích hợp.
- 这个 房间 很 舒适
- Căn phòng này rất dễ chịu.
- 这个 房间 布置 得 很 舒适
- Phòng được trang bị rất tiện nghi.
- 这家 店 的 房间 很 舒适
- Phòng của khách sạn này rất thoải mái.
- 房间 很小 , 但 能 让 你 感到 舒适 自 在
- Căn phòng nhỏ nhưng có thể tạo cho bạn cảm giác thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
适›
间›