Đọc nhanh: 送报纸 (tống báo chỉ). Ý nghĩa là: giao báo.
送报纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送报纸
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 他 每天 都 订 报纸
- Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.
- 他 送 报纸 很 准时
- Anh ấy giao báo đúng giờ.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 他 喜欢 边 喝咖啡 边读 报纸
- Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
纸›
送›