Đọc nhanh: 退片 (thối phiến). Ý nghĩa là: để đẩy ra (trình phát đa phương tiện).
退片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đẩy ra (trình phát đa phương tiện)
to eject (media player)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 黜 退
- truất về.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
退›