Đọc nhanh: 迷网 (mê võng). Ý nghĩa là: màng.
迷网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷网
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
迷›