Đọc nhanh: 迫降 (bách giáng). Ý nghĩa là: buộc máy bay hạ cánh, buộc ai đó đầu hàng.
迫降 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buộc máy bay hạ cánh
to force a plane to land
✪ 2. buộc ai đó đầu hàng
to force sb to surrender
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迫降
- 饥寒交迫
- ăn đói mặc rét.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 从容不迫
- thong dong không vội.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迫›
降›