Đọc nhanh: 迪拜 (địch bái). Ý nghĩa là: Dubai. Ví dụ : - 迪拜令人着迷 Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.. - 她可能正在迪拜 Cô ấy có thể ở Dubai. - 在迪拜被卖出去了 Nó đã được rào lại ở Dubai.
✪ 1. Dubai
- 迪拜 令人 着迷
- Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.
- 她 可能 正在 迪拜
- Cô ấy có thể ở Dubai
- 在 迪拜 被 卖出去 了
- Nó đã được rào lại ở Dubai.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪拜
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 迪拜 令人 着迷
- Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.
- 她 可能 正在 迪拜
- Cô ấy có thể ở Dubai
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 在 迪拜 被 卖出去 了
- Nó đã được rào lại ở Dubai.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
迪›