连衿 lián jīn
volume volume

Từ hán việt: 【liên khâm】

Đọc nhanh: 连衿 (liên khâm). Ý nghĩa là: váy liền áo; áo váy; áo đầm。上衣和裙子連在一起的女裝。.

Ý Nghĩa của "连衿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连衿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. váy liền áo; áo váy; áo đầm。上衣和裙子連在一起的女裝。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连衿

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 大人 dàrén 遭殃 zāoyāng hái 连带 liándài 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 株连 zhūlián 无辜 wúgū

    - Đừng liên lụy đến người vô tội.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 三发 sānfā 连中 liánzhòng de

    - ba phát đều trúng đích

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qìn
    • Âm hán việt: Câm , Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOIN (中人戈弓)
    • Bảng mã:U+887F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao