被离 bèi lí
volume volume

Từ hán việt: 【bị li】

Đọc nhanh: 被离 (bị li). Ý nghĩa là: bị nạn; tử nạn; lâm nạn。因災禍或重大變故而喪失生命。.

Ý Nghĩa của "被离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

被离 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 動 bị nạn; tử nạn; lâm nạn。因災禍或重大變故而喪失生命。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被离

  • volume volume

    - bèi 贬谪 biǎnzhé dào 远离 yuǎnlí 城市 chéngshì

    - Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.

  • volume volume

    - 一朝 yīzhāo bèi shé yǎo 十年怕井绳 shíniánpàjǐngshéng

    - Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng

  • volume volume

    - yīn 叛逆 pànnì ér 被迫 bèipò 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Vì anh ta phản bội mà bị đuổi khỏi công ty.

  • volume volume

    - 老张 lǎozhāng bèi 裁员 cáiyuán 离职 lízhí le

    - Lão Trương bị sa thải, nên từ chức rồi.

  • volume volume

    - bèi 收审 shōushěn hòu 不得 bùdé 离开 líkāi

    - Sau khi anh ta bị bắt giam không được rời đi.

  • volume volume

    - màn 花生 huāshēng 用于 yòngyú 园林 yuánlín 绿地 lǜdì 公路 gōnglù de 隔离带 gélídài zuò 地被 dìbèi 植物 zhíwù

    - Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao