Đọc nhanh: 连杆头 (liên can đầu). Ý nghĩa là: đầu biên.
连杆头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连杆头
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 先头 骑兵 连
- đại đội kỵ binh đi đầu。
- 爷爷 连连 点头
- Ông nội gật đầu liên tục.
- 教练 兴奋 得 连连 点头
- Huấn luyện viên phấn khích gật đầu liên tục.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 满身 大 汗 , 连 头发 上 都 可以 绞 出水 来
- người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
- 我 头痛 得 很 厉害 , 连 光线 都 让 我 的 眼睛 疼
- Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
杆›
连›