Đọc nhanh: 连帽卫衣 (liên mạo vệ y). Ý nghĩa là: áo có mũ trùm đầu, áo trùm đầu.
连帽卫衣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo có mũ trùm đầu
hooded sweatshirt
✪ 2. áo trùm đầu
hoodie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连帽卫衣
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 她 穿着 一件 灿烂 的 连衣裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.
- 她 穿 了 一件 橙色 的 连衣裙
- Cô mặc một chiếc váy màu cam.
- 这件 连衣裙 真不错 。 只 可惜 太贵 了
- Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
帽›
衣›
连›