连动 lián dòng
volume volume

Từ hán việt: 【liên động】

Đọc nhanh: 连动 (liên động). Ý nghĩa là: liên tục, băng đảng (bánh răng), cấu tạo động từ nối tiếp.

Ý Nghĩa của "连动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连动 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. liên tục

continuously

✪ 2. băng đảng (bánh răng)

gang (gears)

✪ 3. cấu tạo động từ nối tiếp

serial verb construction

✪ 4. liên kết

to link

✪ 5. chốt (tiền tệ)

to peg (currency)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连动

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 动脉瘤 dòngmàiliú 爆裂 bàoliè lián 打嗝 dǎgé dōu 不敢 bùgǎn

    - Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?

  • volume volume

    - 连下 liánxià le 几镐 jǐgǎo kuài 冻土 dòngtǔ hái 纹丝不动 wénsībùdòng

    - giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng 人民 rénmín 血肉相连 xuèròuxiānglián

    - nhân dân lao động có quan hệ mật thiết với nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè 上尉 shàngwèi 指挥 zhǐhuī 一个 yígè 连队 liánduì huò 炮兵连 pàobīnglián

    - Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 所谓 suǒwèi de 优秀 yōuxiù 运动员 yùndòngyuán ma lián 基本 jīběn de 技能 jìnéng zuò 不到 búdào

    - Đây được gọi là vận động viên xuất sắc sao? Ngay cả kĩ năng cơ bản cũng làm không xong.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 连话都 liánhuàdōu 说不出来 shuōbuchūlái

    - Tôi kích động đến mức nói không nên lời.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 连连 liánlián diū le 几个 jǐgè qiú

    - Vận động viên liên tục đá trượt vài quả bóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao