Đọc nhanh: 违傲 (vi ngạo). Ý nghĩa là: Không tuân theo.
违傲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không tuân theo
to disobey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违傲
- 高傲自大
- tự cao tự đại
- 他 态度 很 傲慢
- Anh ta có thái độ rất kiêu ngạo.
- 他 总是 很 骄傲
- Anh ta luôn rất kiêu ngạo.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 他 因 违纪 被 罚
- Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 他 带 着 违禁物品
- Anh ấy mang theo hàng cấm.
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
违›