违傲 wéi ào
volume volume

Từ hán việt: 【vi ngạo】

Đọc nhanh: 违傲 (vi ngạo). Ý nghĩa là: Không tuân theo.

Ý Nghĩa của "违傲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

违傲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không tuân theo

to disobey

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违傲

  • volume volume

    - 高傲自大 gāoàozìdà

    - tự cao tự đại

  • volume volume

    - 态度 tàidù hěn 傲慢 àomàn

    - Anh ta có thái độ rất kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì hěn 骄傲 jiāoào

    - Anh ta luôn rất kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 摆着 bǎizhe 一副 yīfù 高傲 gāoào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.

  • volume volume

    - 恃才傲物 shìcáiàowù duì 别人 biérén 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.

  • volume volume

    - yīn 违纪 wéijì bèi

    - Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.

  • volume volume

    - dài zhe 违禁物品 wéijìnwùpǐn

    - Anh ấy mang theo hàng cấm.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 违反纪律 wéifǎnjìlǜ ér bèi 处分 chǔfèn

    - Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao