Đọc nhanh: 远镜头 (viễn kính đầu). Ý nghĩa là: Ống kính xa.
远镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống kính xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远镜头
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 他 把 石头 掷 得 不远
- Anh ta ném hòn đá không xa.
- 她 换 了 一个 更好 的 镜头
- Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.
- 我 喜欢 这个 镜头 的 构图
- Tôi thích bố cục của cảnh quay này.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
远›
镜›