进退 jìntuì
volume volume

Từ hán việt: 【tiến thối】

Đọc nhanh: 进退 (tiến thối). Ý nghĩa là: tiến thoái, tiến lui; tiến lùi. Ví dụ : - 进退自如。 tiến thoái tự nhiên.. - 进退两难。 tiến thoái lưỡng nan.. - 不知进退。 không biết tiến hay lui.

Ý Nghĩa của "进退" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

进退 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiến thoái

前进和后退

Ví dụ:
  • volume volume

    - 进退自如 jìntuìzìrú

    - tiến thoái tự nhiên.

  • volume volume

    - 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - tiến thoái lưỡng nan.

✪ 2. tiến lui; tiến lùi

应进而进,应退而退泛指言语行动恰如其分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不知进退 bùzhījìntuì

    - không biết tiến hay lui.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进退

  • volume volume

    - 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - tiến thoái lưỡng nan.

  • volume volume

    - 进退自如 jìntuìzìrú

    - tiến thoái tự nhiên.

  • volume volume

    - 不知进退 bùzhījìntuì

    - không biết tiến hay lui.

  • volume volume

    - bāng 还是 háishì 不帮 bùbāng zhēn 进退维谷 jìntuìwéigǔ

    - Giúp nó hay không giúp nó, tôi thật tiến thoái lưỡng nan.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 旅进旅退 lǚjìnlǚtuì 保持一致 bǎochíyízhì

    - Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 进入 jìnrù 山口 shānkǒu 求战 qiúzhàn 不得 bùdé 只能 zhǐnéng 退却 tuìquè

    - bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng ràng 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - Quyết định này khiến cô ấy tiến thoái lưỡng nan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 处境 chǔjìng ràng rén 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - Tình cảnh của họ khiến người ta tiến thoái lưỡng nan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao