旅进旅退 lǚ jìn lǚ tuì
volume volume

Từ hán việt: 【lữ tiến lữ thoái】

Đọc nhanh: 旅进旅退 (lữ tiến lữ thoái). Ý nghĩa là: cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi.

Ý Nghĩa của "旅进旅退" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旅进旅退 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùng tiến cùng lui; ai sao mình vậy; theo đuôi

跟大家同进同退形容自己没有什么主张, 跟着别人走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅进旅退

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 旅进旅退 lǚjìnlǚtuì 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 旅进旅退 lǚjìnlǚtuì 保持一致 bǎochíyízhì

    - Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 旅长 lǚzhǎng 带领 dàilǐng 部队 bùduì 前进 qiánjìn

    - Lữ trưởng dẫn dắt đội quân tiến lên.

  • volume volume

    - 退休 tuìxiū hòu 开始 kāishǐ 旅行 lǚxíng

    - Sau khi nghỉ hưu, anh ấy bắt đầu đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 走进 zǒujìn 旅店 lǚdiàn 三个 sāngè rén 坐在 zuòzài tóng 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi páng

    - Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.

  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu 可以 kěyǐ 增进 zēngjìn 了解 liǎojiě

    - Du lịch có thể tăng thêm sự hiểu biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao