进站 jìn zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiến trạm】

Đọc nhanh: 进站 (tiến trạm). Ý nghĩa là: Vào ga. Ví dụ : - 火车缓缓地进站。 Tàu hỏa đi vào nhà ga chậm rãi.

Ý Nghĩa của "进站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

进站 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vào ga

2. 在华北部分地区的口语中,特指育龄妇女到计生办做B超检查。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 火车 huǒchē 缓缓 huǎnhuǎn 进站 jìnzhàn

    - Tàu hỏa đi vào nhà ga chậm rãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进站

  • volume volume

    - 进门 jìnmén 香味 xiāngwèi 扑鼻而来 pūbíérlái

    - Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 进水 jìnshuǐ

    - té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē zhèng 进站 jìnzhàn

    - Chuyến tàu đang vào ga.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 链接 liànjiē 进入 jìnrù 网站 wǎngzhàn

    - Nhấp vào liên kết để vào trang web.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 缓缓 huǎnhuǎn 进站 jìnzhàn

    - Tàu hỏa đi vào nhà ga chậm rãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao