进球 jìn qiú
volume volume

Từ hán việt: 【tiến cầu】

Đọc nhanh: 进球 (tiến cầu). Ý nghĩa là: mục tiêu (thể thao), để ghi bàn. Ví dụ : - 对方之所以会进球 Bạn đã có thể dừng mục tiêu đó

Ý Nghĩa của "进球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

进球 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mục tiêu (thể thao)

goal (sport)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 对方 duìfāng 之所以 zhīsuǒyǐ huì 进球 jìnqiú

    - Bạn đã có thể dừng mục tiêu đó

✪ 2. để ghi bàn

to score a goal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进球

  • volume volume

    - 保龄球 bǎolíngqiú 一种 yīzhǒng 较重 jiàozhòng de 轻度 qīngdù 削平 xuēpíng de 大木 dàmù qiú 使球 shǐqiú 斜进 xiéjìn 滚动 gǔndòng

    - Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.

  • volume volume

    - 球队 qiúduì de 表现 biǎoxiàn 进入 jìnrù le 高潮 gāocháo

    - Hiệu suất của đội bóng đã đạt đến cao trào.

  • volume volume

    - 不够 bùgòu gāo 进不了 jìnbùliǎo 篮球队 lánqiúduì

    - Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 之所以 zhīsuǒyǐ huì 进球 jìnqiú

    - Bạn đã có thể dừng mục tiêu đó

  • volume volume

    - 国家 guójiā 之间 zhījiān de 合作 hézuò duì 全球 quánqiú 经济 jīngjì de 发展 fāzhǎn shì 一种 yīzhǒng 促进 cùjìn

    - Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng de 高尔夫球 gāoěrfūqiú 推进 tuījìn le 球洞 qiúdòng

    - Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ

  • volume volume

    - 交流 jiāoliú le 球艺 qiúyì 增进 zēngjìn le 友谊 yǒuyì

    - trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.

  • volume volume

    - zài 最后 zuìhòu 时刻 shíkè jìn le qiú

    - Anh ấy đã ghi bàn vào phút cuối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao