Đọc nhanh: 进汽阀 (tiến khí phiệt). Ý nghĩa là: cửa hơi vào.
进汽阀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hơi vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进汽阀
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 汽车 全速前进
- ô-tô chạy hết tốc độ.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 我 是 做 进口 汽车 销售 的
- Tôi kinh doanh xe ô tô nhập khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
进›
阀›