Đọc nhanh: 这早晚儿 (nghiện tảo vãn nhi). Ý nghĩa là: tại thời điểm này, hiện nay, muộn thế này.
这早晚儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tại thời điểm này
at this time
✪ 2. hiện nay
now
✪ 3. muộn thế này
this late
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这早晚儿
- 她 手脚 不识闲儿 , 从 早 忙 到 晚
- cô ấy không bao giờ rảnh rỗi tay chân cả, bận suốt từ sớm đến tối
- 人家 早 发话 啦 , 不许 咱再 到 这里 来
- người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.
- 这事 瞒 不了 人 , 早晚 大家 都 会 知道 的
- việc này giấu không nổi, sớm muộn gì mọi người cũng sẽ biết.
- 我 早晚 要 和 制造 这 一切 的 人 面对面 的
- Cuối cùng tôi cũng phải đối mặt với người đàn ông đã bắt đầu tất cả những điều này.
- 他 一清早 就 走 了 , 这 早晚 多半 已经 到家 了
- sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.
- 这种 骗人 的 公司 早晚 会 完蛋
- Loại công ty gạt người này sớm muộn gì cũng xong đời.
- 这个 学校 的 食堂 只是 中午 有饭 , 早上 晚上 都 不 开伙
- nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
早›
晚›
这›