近照 jìn zhào
volume volume

Từ hán việt: 【cận chiếu】

Đọc nhanh: 近照 (cận chiếu). Ý nghĩa là: ảnh mới. Ví dụ : - 这张是艾比的近照 Đó là một bức ảnh gần đây của Abby.

Ý Nghĩa của "近照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

近照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ảnh mới

recent photo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng shì 艾比 àibǐ de 近照 jìnzhào

    - Đó là một bức ảnh gần đây của Abby.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近照

  • volume volume

    - 不近情理 bùjìnqínglǐ

    - không hợp tình hợp lý.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng shì 艾比 àibǐ de 近照 jìnzhào

    - Đó là một bức ảnh gần đây của Abby.

  • volume volume

    - 不要 búyào 靠近 kàojìn 凶人 xiōngrén

    - Đừng lại gần tên ác độc đó.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接近 jiējìn 危险 wēixiǎn 区域 qūyù

    - Đừng gần khu vực nguy hiểm.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 照例 zhàolì 来得 láide hěn wǎn

    - Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 签证 qiānzhèng de 照片 zhàopiān 要求 yāoqiú shì 最近 zuìjìn pāi de 证件 zhèngjiàn 照片 zhàopiān

    - Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.

  • volume volume

    - qǐng gěi kàn de 近照 jìnzhào

    - Xin hãy cho tôi xem ảnh gần đây của bạn.

  • volume volume

    - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao