Đọc nhanh: 近江 (cận giang). Ý nghĩa là: Vùng gần sông..
近江 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng gần sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近江
- 不近情理
- không hợp tình hợp lý.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 不要 靠近 那 凶人
- Đừng lại gần tên ác độc đó.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
近›