Đọc nhanh: 运送伤员 (vận tống thương viên). Ý nghĩa là: tải thương.
运送伤员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tải thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运送伤员
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 运动员 忌讳 受伤
- Vận động viên kiêng kỵ bị thương.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
- 他 是 全国 之 最 的 运动员
- Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
员›
运›
送›