Đọc nhanh: 水烟筒 (thuỷ yên đồng). Ý nghĩa là: điếu ống.
水烟筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điếu ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水烟筒
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
烟›
筒›