Đọc nhanh: 过访 (quá phỏng). Ý nghĩa là: thăm hỏi; thăm; thăm viếng.
过访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm hỏi; thăm; thăm viếng
访问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过访
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
- 我们 明天 过访 他家
- Ngày mai chúng tôi đến thăm nhà anh ấy.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 我 打算 周末 过访 老朋友
- Tôi định cuối tuần đi thăm bạn cũ.
- 逢年过节 时 , 我们 会 走亲访友
- Vào dịp lễ Tết, chúng tôi thường đi thăm người thân bạn bè.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
访›
过›