Đọc nhanh: 过滤法 (quá lự pháp). Ý nghĩa là: phương pháp lọc.
过滤法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤法
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 他 不过 是 欠债 , 并非 犯法
- anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 她 的 想法 过于 唐虚
- Ý nghĩ của cô ấy quá hư vô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
滤›
过›