Đọc nhanh: 蒸发法 (chưng phát pháp). Ý nghĩa là: phương pháp bay hơi.
蒸发法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp bay hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发法
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 她 慷慨 发言 , 表达 了 看法
- Cô ấy hùng hồn phát biểu, bày tỏ quan điểm.
- 他 发表 了 自己 的 看法
- Anh ấy đưa ra quan điểm của mình.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 写信 告发 他 的 违法行为
- viết thơ tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của anh ta.
- 想法 要衍发
- Ý tưởng cần phải phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
法›
蒸›