Đọc nhanh: 过滤水 (quá lự thuỷ). Ý nghĩa là: nước lọc.
过滤水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤水
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 姐姐 端水 过来 了
- Chị gái bưng nước đến rồi.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
滤›
过›