Đọc nhanh: 过头话 (quá đầu thoại). Ý nghĩa là: phóng đại.
过头话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng đại
exaggeration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过头话
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 别说 过头 的话
- Đừng nói lời quá đáng.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 回过头来 看 了 我 一眼
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi một cái.
- 你 这话 说 过头 了
- Cậu nói quá đà rồi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
话›
过›