Đọc nhanh: 达喀尔 (đạt khách nhĩ). Ý nghĩa là: Đa-ca; Dakar (thủ đô Xê-nê-gan).
达喀尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đa-ca; Dakar (thủ đô Xê-nê-gan)
塞内加尔的首都和最大城市,位于塞内加尔西部、大西洋沿岸,它是在1857年建立的一法国城堡的周围发展起来的,从1904年至1959年,曾是法属西非的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达喀尔
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
尔›
达›