Đọc nhanh: 边边角角的 (biên biên giác giác đích). Ý nghĩa là: thẹp.
边边角角的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边边角角的
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
角›
边›