Đọc nhanh: 达鲁花赤 (đạt lỗ hoa xích). Ý nghĩa là: Daruqachi người Mông Cổ, chỉ huy địa phương thời Mông Cổ và Nguyên.
✪ 1. Daruqachi người Mông Cổ, chỉ huy địa phương thời Mông Cổ và Nguyên
Mongolian daruqachi, local commander in Mongol and Yuan times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达鲁花赤
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
赤›
达›
鲁›