volume volume

Từ hán việt: 【lục】

Đọc nhanh: (lục). Ý nghĩa là: lục (tên một loại rượu ngon).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lục (tên một loại rượu ngon)

美酒名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWVNE (一田女弓水)
    • Bảng mã:U+9181
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp