Đọc nhanh: 辕门 (viên môn). Ý nghĩa là: viên môn; nha môn; cửa viên.
辕门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên môn; nha môn; cửa viên
古时军营的门或官署的外门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辕门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 我们 到 辕门 了
- Chúng ta đã đến viên môn.
- 他 站 在 辕门 外
- Anh ấy đứng ngoài nha môn.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辕›
门›