部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bái】
Đọc nhanh: 霈 (bái). Ý nghĩa là: mưa to; mưa lớn, mưa tầm tã; mưa như trút nước.
霈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mưa to; mưa lớn
大雨
✪ 2. mưa tầm tã; mưa như trút nước
雨多的样子; 形容雨极大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霈
霈›
Tập viết