pèi
volume volume

Từ hán việt: 【bái】

Đọc nhanh: (bái). Ý nghĩa là: mưa to; mưa lớn, mưa tầm tã; mưa như trút nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mưa to; mưa lớn

大雨

✪ 2. mưa tầm tã; mưa như trút nước

雨多的样子; 形容雨极大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBEJB (一月水十月)
    • Bảng mã:U+9708
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp